Có 6 kết quả:

联接 lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ联结 lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ聯接 lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ聯結 lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ连接 lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ連接 lián jiē ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ

1/6

Từ điển Trung-Anh

variant of 連接|连接[lian2 jie1]

Từ điển phổ thông

liên kết

Từ điển Trung-Anh

variant of 連接|连接[lian2 jie1]

Từ điển phổ thông

liên kết

Từ điển phổ thông

liên tiếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to link
(2) to join
(3) to attach
(4) connection
(5) a link (on web page)

Từ điển phổ thông

liên tiếp

Từ điển Trung-Anh

(1) to link
(2) to join
(3) to attach
(4) connection
(5) a link (on web page)